Có 2 kết quả:

仙乡 xiān xiāng ㄒㄧㄢ ㄒㄧㄤ仙鄉 xiān xiāng ㄒㄧㄢ ㄒㄧㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) fairyland
(2) honorific: your homeland

Từ điển Trung-Anh

(1) fairyland
(2) honorific: your homeland